Có 2 kết quả:

习惯性 xí guàn xìng ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˋ習慣性 xí guàn xìng ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

customary

Từ điển Trung-Anh

customary